Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油送管 ゆそうかん
ống dẫn dầu.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
油送船 ゆそうせん
tàu dầu.
送水管 そうすいかん
ống dẫn nước (nhất là từ nơi lọc ra bể chứa)
送気管 そうきかん おくきかん
phơi cái ống
気送管 きそうかん きおくかん
ống dẫn khí