気運
きうん「KHÍ VẬN」
☆ Danh từ
Vận may; cơ may.

気運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気運
天気運 てんきうん
điều kiện thời tiết.
運気 うんき
vận may, may mắn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn