気違い
きちがい「KHÍ VI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
気違
い
日和
Trời mưa nắng thất thường
気違
い
病院
Bệnh viện tâm thần .

Từ đồng nghĩa của 気違い
noun
気違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気違い
色気違い いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
気違い沙汰 きちがいざた
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ
気違いじみる きちがいじみる
to look mad, to act nuts, to seem crazy
気違いに刃物 きちがいにはもの
incredible danger, (handing a) sword to an insane person
気違い染みている きちがいしみている
trông có vẻ như ko bình thường, mất trí
るーるいはん ルール違反
phản đối.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện