気違いじみる
きちがいじみる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To look mad, to act nuts, to seem crazy

Bảng chia động từ của 気違いじみる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気違いじみる/きちがいじみるる |
Quá khứ (た) | 気違いじみた |
Phủ định (未然) | 気違いじみない |
Lịch sự (丁寧) | 気違いじみます |
te (て) | 気違いじみて |
Khả năng (可能) | 気違いじみられる |
Thụ động (受身) | 気違いじみられる |
Sai khiến (使役) | 気違いじみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気違いじみられる |
Điều kiện (条件) | 気違いじみれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気違いじみいろ |
Ý chí (意向) | 気違いじみよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気違いじみるな |
気違いじみる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気違いじみる
気違い染みている きちがいしみている
trông có vẻ như ko bình thường, mất trí
るーるいはん ルール違反
phản đối.
気違い きちがい
người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
気狂いじみ きちがいじみ
Điên cuồng
色気違い いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.