気遣い
きづかい「KHÍ KHIỂN」
☆ Danh từ
Sự lo lắng; lo lắng
心
からの
気遣
いの
言葉
を
述
べる
Thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng
お
気遣
いありがとう
Cảm ơn vì anh đã lo lắng
純然
たる
環境
へ
気遣
い
Lo lắng về môi trường

Từ đồng nghĩa của 気遣い
noun