Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気風呂 でんきぶろ
thiết bị sử dụng dòng điện không gây hại cho cơ thể vào nước nóng trong bồn tắm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
気っ風 きっぷ
đặc tính; tính cách đặc trưng
風邪気 かぜけ
cảm giác bị cảm