Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判決 はんけつ
định án
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
判決書 はんけつしょ
bản án.
判決文 はんけつぶん
気骨 きこつ きぼね
nghị lực; tinh thần
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
死刑判決 しけいはんけつ
án tử hình
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược