Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯える たくわえる
bòn
貯水 ちょすい
sự trữ nước.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯え たくわえ
dự trữ; kho; cất giữ; kho
貯水場 ちょすいじょう
hồ chứa, công trình chứa nước
貯水槽 ちょすいそう
bể nước.
貯水池 ちょすいち
bể chứa nước