水上
みなかみ すいじょう みずかみ「THỦY THƯỢNG」
☆ Danh từ
Dưới nước; trên mặt nước
水上生活
Cuộc sống dưới nước .

水上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水上
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
水上バイク すいじょうバイク
mô tô nước
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
水上スキー すいじょうスキー
lướt ván
水上下 みずかみしも
light blue samurai costume commonly worn when committing suicide
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
水上飛行機 すいじょうひこうき みずかみひこうき
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước