水上競技
すいじょうきょうぎ「THỦY THƯỢNG CẠNH KĨ」
☆ Danh từ
Tưới nước thể thao

水上競技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水上競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ