Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
颯と さっと
xem sudden
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước