Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水中花 (小説)
水中花 すいちゅうか
hoa giả nở trong nước (khi cho vào trong nước sẽ hút nước và nở ra hình hoa)
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
中間小説 ちゅうかんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
バラのはな バラの花
hoa hồng.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu