Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水位
すいい
mực nước, mức nước
水位標 すいいひょう すいいしるべ
ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
水位計 すいいけい
thuỷ kế; thiết bị đo mực nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
「THỦY VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích