水位標
すいいひょう すいいしるべ「THỦY VỊ TIÊU」
☆ Danh từ
Ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)

水位標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水位標
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
水位 すいい
mực nước, mức nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ