Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水先法
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
水先 みずさき
hướng dòng nước chảy; tuyến dành cho tàu bè lưu thông; (hàng hải) hoa tiêu, sự dẫn tàu (khi đi qua vùng biển nguy hiểm)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.