水入らず
みずいらず「THỦY NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không có sự hiện diện của người ngoài
たまには
夫婦水入
らずでお
食事
をしたいわ.
Thật là tuyệt vời khi chỉ có riêng vợ chồng ta ngồi ăn tối với nhau, không có ai khác
一家水入
らずの
集
まり
Gia đình sum họp không có sự hiện diện của người ngoài .

水入らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水入らず
水入らずで みずいらずで
riêng tư; với những người ngoài sọc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
入水 じゅすい にゅうすい
sự nhảy xuống nước tự tử.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước