Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水兵きき
水兵 すいへい
thủy binh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水兵服 すいへいふく
trang phục lính thủy; trang phục thuỷ thủ
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
湧き水 わきみず
nước nguồn
水抜き みずぬき
1.Ống thoát nước nhỏ 2.Việc thoát nước được tích lũy trong thời gian dài bằng thiết bị, máy móc..
水かき みずかき
bơi lội, bơi vây, chân vịt