水抜き
みずぬき「THỦY BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
1.Ống thoát nước nhỏ 2.Việc thoát nước được tích lũy trong thời gian dài bằng thiết bị, máy móc..

Bảng chia động từ của 水抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水抜きする/みずぬきする |
Quá khứ (た) | 水抜きした |
Phủ định (未然) | 水抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 水抜きします |
te (て) | 水抜きして |
Khả năng (可能) | 水抜きできる |
Thụ động (受身) | 水抜きされる |
Sai khiến (使役) | 水抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 水抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水抜きしろ |
Ý chí (意向) | 水抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水抜きするな |