Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水分計 すいぶんけい
máy đo độ ẩm
水分補給 すいぶんほきゅう
bù nước
体内水分 たいないすいぶん
nước trong cơ thể
水分摂取 すいぶんせっしゅ
lượng nước hấp thụ
水分活性 すいぶんかっせい
hoạt độ nước
加水分解 かすいぶんかい
sự thuỷ phân
土壌水分 どじょうすいぶん
soil moisture, soil water
水分摂取量 すいぶんせっしゅりょう
Lượng nước uống trong một ngày