水分摂取
すいぶんせっしゅ「THỦY PHÂN NHIẾP THỦ」
Lượng nước hấp thụ
水分摂取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水分摂取
水分摂取量 すいぶんせっしゅりょう
Lượng nước uống trong một ngày
摂取 せっしゅ
Hấp thụ
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
摂取量 せっしゅりょう
Lượng hấp thụ
エネルギー摂取量 エネルギーせっしゅりょー
lượng năng lượng tiêu thụ
摂取する セッシュスル
ăn vào bụng
経口摂取 けーこーせっしゅ
hấp thụ qua đường uống
過剰摂取 かじょうせっしゅ
sự hấp thụ quá nhiều