Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水前寺成趣園
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
成金趣味 なりきんしゅみ
the ostentation (bad taste) of the nuveau riche, air of vulgar prosperity
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
水族園 すいぞくえん
công viên nước