Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
卜 うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
卜書 とがき
sách bói toán
卜う ぼくう
bói toán; dự đoán; chọn lựa; ổn định; cố định, sửa chữa