Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
希釈水
nước loãng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met