Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
希釈水
nước loãng
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen
原子 げんし
nguyên tử
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân