希釈水
「HI THÍCH THỦY」
☆ Danh từ
Nước loãng
希釈水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希釈水
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
希釈率 きしゃくりつ
tỷ lệ pha loãng
希釈液 きしゃくえき
pha loãng giải pháp
希釈熱 きしゃくねつ
nóng lên (của) sự pha loãng
熱希釈法 ねつきしゃくほー
sự pha loãng nhiệt
血液希釈 けつえききしゃく
(sự) loãng máu
色素希釈法 しきそきしゃくほー
phương pháp pha loãng thuốc nhuộm