Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水原節子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節水 せっすい
sự tiết kiệm nước, sự ngừng (hoặc giảm) lãng phí nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước