Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
水口 みずぐち
vòi nước; ống máng nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước