Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水口煙管
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
煙管 キセル えんかん きせる
ống khói
水煙 みずけむり すいえん
bụi nước
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
排煙口 はいえんこう
cửa thoát khói
長煙管 ながぎせる
kiseru dài (tẩu hút thuốc truyền thống của Nhật)
発煙管 はつえんかん
ống phát hiện khí nhanh
煙管ボイラー えんかんボイラー
nồi hơi ống lửa (là loại nồi hơi trong đó khí nóng đi từ ngọn lửa qua một hoặc nhiều ống chạy qua bình chứa nước kín)