Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水和物
すいわぶつ
hydrate
一水和物 いっすいわぶつ
mono-hydrate
包接水和物 ほうせつすいわぶつ
clathrate hydrat
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水和 すいわ
sự thủy hóa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
「THỦY HÒA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích