Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水圧検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水質検査 すいしつけんさ
nước - chất lượng kiểm tra
羊水検査 ようすいけんさ
chọc màng ối (khám thai)
水質検査器 すいしつけんさうつわ
sản phẩm kiểm tra chất lượng nước
水質検査セット すいしつけんさセット
bộ kiểm tra chất lượng nước
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検圧 けんあつ
đo áp suất