羊水検査
ようすいけんさ「DƯƠNG THỦY KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Chọc màng ối (khám thai)

羊水検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊水検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水質検査 すいしつけんさ
nước - chất lượng kiểm tra
水質検査器 すいしつけんさうつわ
sản phẩm kiểm tra chất lượng nước
水質検査セット すいしつけんさセット
bộ kiểm tra chất lượng nước
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
羊水 ようすい
nước ối.
水平情報検査 すいへいじょうほうけんさ
kiểm tra thông tin ngang