Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予算 よさん
dự toán
水増し みずまし
sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
予算上 よさんじょう
ngân sách
予算委 よさんい
ủy ban ngân sách
予算化 よさんか
dự thảo ngân sách
予算案 よさんあん
phác thảo ngân quỹ
総予算 そうよさん
hoàn thành ngân quỹ