Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風水害 ふうすいがい
thiệt hại do bão gió lũ lụt
水害地 すいがいち
vùng ngập lụt
水害地域 すいがいちいき
khu vực bị ngập lụt
水害対策 すいがいたいさく
làm ngập lụt những sự đo đạc điều khiển
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)