Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水害地域 すいがいちいき
khu vực bị ngập lụt
水害 すいがい
nạn lụt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
被害地 ひがいち
vùng bị thiệt hại, vùng bị tàn phá
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.