Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水左記
左記 さき
đề cập bên dưới, sau đây, dưới đây (văn bản viết dọc)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
左記補足 さきほそく
following supplements, supplementary information below
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.