Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安定板 あんていばん
làm ổn định vây cá
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
平板 へいばん
phiến ván phẳng; tấm bảng phẳng; sự đơn điệu; thuật in đá
平安 へいあん
bình an
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.