Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平方向 すいへいほうこう
hướng ngang
水筒 すいとう
bi đông
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát