Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平方向奇偶検査 すいへいほうこうきぐうけんさ
kiểm tra dự phòng theo chiều dọc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方向 ほうこう
hướng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.