Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平方向 すいへいほうこう
hướng ngang
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
水筒 すいとう
bi đông
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát