Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平方向 すいへいほうこう
hướng ngang
水筒 すいとう
bi đông
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ステンレス水筒
bình đựng nước bằng thép không gỉ
排気筒 はいきとう
ống xả, ống khói