Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平方向 すいへいほうこう
hướng ngang
水筒 すいとう
bi đông
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
対向 たいこう
đối với -, trái lại.., chống lại..; đối mặt; đối diện nhau
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8