Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水彩色鉛筆
色鉛筆 いろえんぴつ
bút chì màu.
油性色鉛筆 ゆせいいろえんぴつ
bút chì dầu nhiều màu
鉛筆 えんぴつ
bút chì
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
ダーマトグラフ/油性色鉛筆 ダーマトグラフ/ゆせいいろえんぴつ
Bút chì dầu/dermatograph
鉛色 なまりいろ
màu xám chì
色彩 しきさい
màu sắc.
彩色 さいしき さいしょく
ngả màu.