水性マーカー
すいせいマーカー
☆ Danh từ
Bút đánh dấu mực nước
水性マーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水性マーカー
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm
キャップ式水性マーカー キャップしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại có nắp
水性マーカー用補充インク&カートリッジ すいせいマーカーようほじゅうインク&カートリッジ
mực và ruột thay thế cho bút đánh dấu nước
油性マーカー ゆせいマーカー
bút lông dầu; bút đánh dấu vĩnh viễn
マーカー マーカ
bút viết; bút đánh dấu.
bút đánh dấu
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac