Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイパス バイパス
đường vòng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
井戸水 いどみず
nước giếng; nước lấy từ giếng