Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
抽水植物 ちゅうすいしょくぶつ
thực vật bán thủy
沈水植物 ちんすいしょくぶつ
thực vật thuỷ sinh
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
公園 こうえん
công viên