Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水戸市民体育館
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
市民教育 しみんきょういく
sự giáo dục cho công dân
ガラスど ガラス戸
cửa kính
民戸 みんこ みんと
cái nhà riêng tư
市民団体 しみんだんたい
công dân có nhóm
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.