Kết quả tra cứu 公民館
Các từ liên quan tới 公民館
公民館
こうみんかん
「CÔNG DÂN QUÁN」
☆ Danh từ
◆ Tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
中央公民館
Tòa thị chính trung ương
公民館
の
運営委員
を
買
って
出
る
Đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính
病院
はお
年寄
りにとって
公民館
みたいな
場所
でもあるようだ
Dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với người già .
Đăng nhập để xem giải thích