公民館
こうみんかん「CÔNG DÂN QUÁN」
☆ Danh từ
Tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
中央公民館
Tòa thị chính trung ương
公民館
の
運営委員
を
買
って
出
る
Đề nghị làm một ủy viên điều hành tòa thị chính
病院
はお
年寄
りにとって
公民館
みたいな
場所
でもあるようだ
Dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với người già .

公民館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民館
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
公使館 こうしかん
tòa công sứ
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民科 こうみんか
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民権 こうみんけん
quyền công dân
自公民 じこうみん
tự do democratiundling