Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水戸芸術館
ガラスど ガラス戸
cửa kính
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
水芸 みずげい
đánh lừa với nước
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
芸術品 げいじゅつひん
tác phẩm nghệ thuật
芸術性 げいじゅつせい
nghệ thuật, chất lượng nghệ thuật, tính nghệ thuật