Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
門戸 もんこ
cái cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
BSキー BSキー
Phím Backspace
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
黄水 おうすい きみず
mật đắng; túi mật
水門 すいもん
cống.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac