Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海を渡る うみをわたる
vượt biển.
門戸を張る もんこをはる
tạo một ngôi nhà đẹp lộng lẫy
ガラスど ガラス戸
cửa kính
門戸 もんこ
cái cửa
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
黄海 こうかい
Vùng biển dài, hẹp nằm giữa bán đảo Ả Rập và đại lục châu Phi
門戸を開く もんこをひらく
mở cửa
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).