水明
すいめい「THỦY MINH」
☆ Danh từ
Rạng ngời lên shimmering trên (về) nước

水明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水明
山紫水明 さんしすいめい
sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
水明かり みずあかり
faint reflection of light upon the water in the dark
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước